Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moussant
Jump to user comments
tính từ giống cái
tính từ
  • sinh bọt, tạo bọt
danh từ giống đực
  • chất tạo bọt
danh từ giống cái
  • (thông tục) (rượu) bia
Related search result for "moussant"
Comments and discussion on the word "moussant"