Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
motherly
/'mʌðəli/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của người mẹ
Related search result for "motherly"
Comments and discussion on the word "motherly"