French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- chảy nước mũi, thò lò nước mũi
- Enfant morveux
đứa trẻ thò lò nước mũi
- (thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm
- qui se sent morveux se mouche
có tật (thì) giật mình
danh từ
- (thân mật) oắt con mà đã lên mặt