Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mortify
/'mɔ:tifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hành xác
  • làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện
nội động từ
  • (y học) bị thối hoại
Related search result for "mortify"
Comments and discussion on the word "mortify"