Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
French - Vietnamese
)
mort
/'mɔ:t/
Jump to user comments
danh từ
(săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường
(thông tục) số lượng lớn
there is a mort of fish in the river
ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá
(từ lóng) người đàn bà, cô gái
cá hồi ba tuổi
Related search result for
"mort"
Words pronounced/spelled similarly to
"mort"
:
mart
merit
mirth
mort
mired
Words contain
"mort"
:
amort
amortise
amortization
amortize
ante-mortem
countermortar fire
earnings before interest taxes depreciation and amortization
elinor morton hoyt wylie
immortal
immortal hand
more...
Comments and discussion on the word
"mort"