Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
morganatique
Jump to user comments
tính từ
  • (Mariage morganatique) sự kết hôn giữa vua chúa với thường dân
  • (Femme morganatique) đàn bà thường dân lấy vua chúa
Related search result for "morganatique"
Comments and discussion on the word "morganatique"