Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
moresque
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hay có đặc điểm của người Ma-rốc; người lai Ả Rập và Berber ở miền tây bắc châu Phi và theo Hồi giáo
Related words
Related search result for "moresque"
Comments and discussion on the word "moresque"