Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mordant
Jump to user comments
tính từ
  • (săn bắn) (Bête mordante) vật cắn lại (để tự vệ khi bị săn)
  • ăn mòn
    • Acide mordant
      axit ăn mòn
  • xé tai (tiếng); cắt da cắt thịt (rét)
  • chua chát, cay độc
    • Ironie mordante
      sự mỉa mai cay độc
danh từ giống đực
  • tính chua chát, tính cay độc
  • tính xung kích
    • Troupe qui a du mordant
      đội quân có tính xung kích
  • (âm nhạc) vỗ
  • (ngành dệt) thuốc cắn màu
  • sơn để thếp (vàng bạc)
  • (kỹ thuật) chất ăn mòn (để khắc kim loại)
Related words
Related search result for "mordant"
Comments and discussion on the word "mordant"