Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
morbide
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) bệnh
    • Etat morbide
      tình trạng có (mắc) bệnh
  • (nghĩa bóng) bệnh hoạn
    • Une littérature morbide
      một nền văn hóa bệnh hoạn
  • (nghệ thuật) mềm mại, thanh tao
    • Chairs morbides
      da thịt mềm mại
Related search result for "morbide"
Comments and discussion on the word "morbide"