Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moratoire
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) gia hạn
    • intérêts moratoires
      lãi quá hạn (phải trả do quá hạn nợ)
Related search result for "moratoire"
Comments and discussion on the word "moratoire"