French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- được trang bị
- Être bien monté en vêtements
được trang bị đầy đủ áo quần
- đi ngựa, cưỡi ngựa
- Troupes montées
toán quân đi ngựa
- (âm nhạc) so dây
- Monté sur le ton d'ut
so dây theo cung độ
- nạm
- Monté sur platine
nạm vào bạch kim
- avoir la tête montée
bốc lên, hăng lên
- être bien monté
cưỡi ngựa tốt
- monté en couleurs
đậm màu