Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
monseigneur
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều messeigneurs)
  • ngài, đức ông (tiếng tôn xưng giám mục, hoàng tử...)
  • (nghĩa bóng) như pince-monseigneur
Related search result for "monseigneur"
Comments and discussion on the word "monseigneur"