Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
monoecie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) tính cùng gốc
  • (số nhiều) lớp cùng gốc (theo hệ thống phân loại Lin-nê)
Related search result for "monoecie"
Comments and discussion on the word "monoecie"