Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
monodical
/mə'nɔdik/ Cách viết khác : (monodical) /mə'nɔdikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng
  • (thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang
Related search result for "monodical"
Comments and discussion on the word "monodical"