Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
monocarpic
/,mɔnə'kɑ:pik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) ra quả một lần, một đời quả ((cũng) monocarpous)
Related search result for "monocarpic"
Comments and discussion on the word "monocarpic"