Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
monecious
Jump to user comments
Adjective
  • có cơ quan sinh sản đực và cái trên cùng một cơ thể sinh vật; lưỡng tính
Related words
Related search result for "monecious"
Comments and discussion on the word "monecious"