Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moignon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mỏm cụt (của tay, chân bị cắt cụt; của cánh một số loài chim, của cành cây bị gãy)
Related search result for "moignon"
Comments and discussion on the word "moignon"