Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moere
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tiếng địa phương) phá cạn, lạch cạn (ở vùng bãi biển trồng trọt dược)
Related search result for "moere"
Comments and discussion on the word "moere"