Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
modulated
Jump to user comments
Adjective
  • bị biến điệu; bị biến đổi về âm lượng, cũng như giọng điệu
  • được thay đổi, hay điểu chỉnh về âm lượng, hay giọng điệu
Related search result for "modulated"
Comments and discussion on the word "modulated"