Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
modular
Jump to user comments
Adjective
  • mô đun; được xây dựng với các đơn vị hay các kích thước đã được tiêu chuẩn cho phép sử dụng linh hoạt và đa dạng
Related search result for "modular"
Comments and discussion on the word "modular"