Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moche
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) xấu xí
    • Une femme moche
      một người đàn bà xấu xí
  • tệ hại, tồi
    • Il pleut, c'est moche
      trời mưa thực tệ hại
Related words
Related search result for "moche"
Comments and discussion on the word "moche"