Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mixture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (dược học) thuốc trộn, hỗn dịch
  • (nghĩa xấu) thứ hổ lốn
    • Ce n'est pas du café, c'est une affreuse mixture
      không phải là cà phê mà là một thứ hổ lốn thảm hại
Related search result for "mixture"
Comments and discussion on the word "mixture"