Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mitonner
Jump to user comments
nội động từ
  • (bếp núc) ninh hầm
ngoại động từ
  • chuẩn bị kỹ
    • Mitonner une affaire
      chuẩn bị kỹ một công việc
Related search result for "mitonner"
Comments and discussion on the word "mitonner"