Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mistaken
/mis'teikən/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của mistake
tính từ
  • sai lầm
    • a mistaken notion
      một ý niệm sai lầm
  • hiểu sai, hiểu lầm
Related words
Related search result for "mistaken"
Comments and discussion on the word "mistaken"