Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mist
/mist/
Jump to user comments
danh từ
  • sương mù
  • màn, màn che
động từ
  • mù sương
    • it is not raining, it is only misting
      trời không mưa, chỉ mù sương
  • che mờ
    • eyes misted with tears
      mắt mờ đi vì nước mắt
Related search result for "mist"
Comments and discussion on the word "mist"