Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
miséricorde
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lòng khoan dung
  • miséricorde divine+ (tôn giáo) lòng Chúa nhân từ
thán từ
  • trời ơi!
Related words
Related search result for "miséricorde"
Comments and discussion on the word "miséricorde"