Jump to user comments
danh từ giống đực
- điều thần diệu, điều huyền diệu, phép lạ, phép mầu
- điều kỳ lạ, kỳ công
- Miracle d'architecture
kỳ công về kiến trúc
- (sử học) kịch thần bí
- c'est un miracle de vous voir
mấy khi đã gặp được anh
- crier miracle; crier au miracle
thán phục; kinh ngạc