Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
minute
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phút
    • Soixante minutes font une heure
      sáu mươi phút làm thành một giờ
    • La minute est la soixantième partie d'un degré
      phút là một phần sáu mươi của một độ
  • chốc lát
    • Attendez une minute
      chờ một chốc
  • (luật học, pháp lý) bản chính, bản gốc (của một văn bản)
thán từ
  • (thân mật) chờ một tý, thong thả!
Related search result for "minute"
Comments and discussion on the word "minute"