Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ministériel
Jump to user comments
tính từ
  • xem ministère 1
    • Arrêté ministériel
      nghị định của bộ
  • xem ministère 3
    • Crise ministérielle
      khủng hoảng nội các
  • ủng hộ chính phủ
    • Journal ministériel
      tờ báo ủng hộ chính phủ
Related search result for "ministériel"
Comments and discussion on the word "ministériel"