Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
minage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đặt mìn
  • sự xói mòn, sự gặm mòn
Related search result for "minage"
Comments and discussion on the word "minage"