Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mijoter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ninh hầm (thức ăn)
  • chuẩn bị âm ỉ
    • Mijoter un complot
      chuẩn bị âm ỉ một cuộc mưu loạn
nội động từ
  • được ninh, được hầm
  • được chuẩn bị âm ỉ
Related search result for "mijoter"
Comments and discussion on the word "mijoter"