Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
meurtrir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm bầm tím
  • làm giập (quả rau)
  • (nghĩa bóng) làm tổn thương, làm đau xé
    • Meurtrir le coeur
      làm đau xé lòng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giết, ám sát
Related search result for "meurtrir"
Comments and discussion on the word "meurtrir"