Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
metropolitan
/,metrə'pɔlitən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô
  • (thuộc) trung tâm, có tính chất trung tâm (văn hoá, chính trị...)
  • (thuộc) nước mẹ, (thuộc) mẫu quốc
  • (tôn giáo) (thuộc) thủ đô giáo khu
danh từ
  • người dân thủ đô
  • người dân mẫu quốc
  • (tôn giáo) Tổng giám mục
Related search result for "metropolitan"
Comments and discussion on the word "metropolitan"