Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
message
/'mesidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • thư tín, điện, thông báo, thông điệp
    • a wireless message
      bức điện
    • a message of greeting
      điện mừng
  • việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm
    • to send someone on a message
      bảo ai đi làm việc gì
  • lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)
ngoại động từ
  • báo bằng thư
  • đưa tin, đánh điện
Related words
Related search result for "message"
Comments and discussion on the word "message"