Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mess-room
/'mesrum/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân)
Related search result for "mess-room"
Comments and discussion on the word "mess-room"