French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- giá biểu (trên thị trường)
- diễn văn khai mạc hội mở tòa
- (văn học) lời quở trách
- Recevoir une verte mercuriale
bị quở trách gay gắt
- (sử học) hội nghị kiểm điểm của tòa án; diễn văn chủ tịch hội nghị kiểm điểm của tòa án.