Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mercuriale
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • giá biểu (trên thị trường)
  • diễn văn khai mạc hội mở tòa
  • (văn học) lời quở trách
    • Recevoir une verte mercuriale
      bị quở trách gay gắt
  • (sử học) hội nghị kiểm điểm của tòa án; diễn văn chủ tịch hội nghị kiểm điểm của tòa án.
  • (thực vật học) cỏ xổ
Related search result for "mercuriale"
Comments and discussion on the word "mercuriale"