Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
menuisier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ mộc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thợ làm hàng kim hoàn vặt
Related search result for "menuisier"
Comments and discussion on the word "menuisier"