Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mentalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tâm địa; tâm tính
    • Mentalité d'un égoïste
      tâm địa một kẻ ích kỷ
    • La mentalité de la jeunesse actuelle
      tâm tính của thanh niên ngày nay
Related search result for "mentalité"
Comments and discussion on the word "mentalité"