Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
menace
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đe dọa; lời đe dọa, hành động đe dọa; mối đe dọa
    • Discours plein de menaces
      diễn văn đầy lời đe dọa
  • triệu chứng không lành; nguy cơ
    • Menace d'orage
      nguy cơ có cơn dông
Related search result for "menace"
Comments and discussion on the word "menace"