Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
membraneous
/'mem'breinjəs/ Cách viết khác : (membranous) /mem'breinəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) màng; như màng; dạng màng
Related search result for "membraneous"
Comments and discussion on the word "membraneous"