Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
meanness
/'mi:nnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn
  • việc hèn hạ, việc bần tiện
Related search result for "meanness"
Comments and discussion on the word "meanness"