Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mealiness
/'mi:linis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất nhiều bột, tình trạng phủ đầy bột
Related search result for "mealiness"
Comments and discussion on the word "mealiness"