Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mayhem
/'meihem/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) sự cố ý làm cho (ai) tàn tật (để không tự vệ được)
Related search result for "mayhem"
Comments and discussion on the word "mayhem"