Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
maximum
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều maximums, maxima)
  • tối đa
    • Maximum de vitesse
      tối đa về tốc độ
  • (toán học) cực đại
  • au maximum+ tối đa, cao nhất, tột độ
tính từ (giống cái maximum, maxima)
  • như maximal
    • Rendement maximum
      năng suất tối đa
Related search result for "maximum"
Comments and discussion on the word "maximum"