Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maxillaire
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) học (thuộc) hàm
    • Os maxillaires
      xương hàm
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) học xương hàm
Related search result for "maxillaire"
Comments and discussion on the word "maxillaire"