Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
matronly
/'meitrənəl/ Cách viết khác : (matronly) /'meitrənli/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) người đàn bà có chồng
  • đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang
Related search result for "matronly"
Comments and discussion on the word "matronly"