Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matrone
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tôn mẫu; nữ gia trưởng
  • bà mụ, mụ vườn (đỡ đẻ)
  • (sử học) bà, phu nhân (cổ La Mã)
Related search result for "matrone"
Comments and discussion on the word "matrone"