Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matraqueur
Jump to user comments
danh từ
  • người đánh bằng dùi cui
  • (thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) đấu thủ chơi ác
Related search result for "matraqueur"
Comments and discussion on the word "matraqueur"