Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
matelot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thủy thủ
  • lính thủy
  • (hàng hải) tàu (trong một đoàn, xét trong mối quan hệ với tàu trước hay sau nó)
    • Matelot d'avant
      chiếc tàu trước
    • Matelot d'arrière
      chiếc tàu sau
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quần áo lính thủy (của trẻ con)
Related search result for "matelot"
Comments and discussion on the word "matelot"