Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
matched
Jump to user comments
Adjective
  • tương ứng, phù hợp
  • có một đối thủ, địch thủ ngang tài, ngang sức; ngang tài, ngang sức, sánh được, địch được
Related search result for "matched"
Comments and discussion on the word "matched"